Y học (Số phân loại 61)
Cập nhật lúc: 16/06/2015 14:36 0
Cập nhật lúc: 16/06/2015 14:36 0
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C XB |
1 |
61 |
61/1 |
Sổ tay truyền máu |
Trần Văn Bé |
H.:Yhọc,71 |
2 |
61 |
61/2 |
Ngộ độc thức ăn |
Đỗ Đình Địch |
H.:GD,76 |
3 |
61 |
61/3 |
Sổ tay sức khoẻ học sinh |
Hội chư thập đõ VN |
H.:Yhọc,76 |
4 |
61 |
61/4 |
Gia đìnhvà nhà trường |
Phạm Văn Cường |
H.:Yhọc,77 |
5 |
61 |
61/5 |
Bảo vệ trong sáng của đôi mắt |
Nguyễn Xuân Nguyên |
H.:Yhọc,79 |
6 |
61 |
61/6 |
Bệnh hoa liễu |
Lê Tử Vân |
H.:Yhọc,72 |
7 |
61 |
61/7 |
Hiểu biết về bệnh phong |
Trần Hữu Ngọan |
H.:Yhọc,77 |
8 |
61 |
61/8 |
Bệnh da nghề nghiệp |
Lê Tử Vân |
H.:TDTT,82 |
9 |
61 |
61/9 |
Vệ sinh em gái |
Châu Thị Hạnh |
H.:Yhọc,75 |
10 |
61 |
61/10 |
Xoa bóp tăng cường sức khỏe phòng bệnh chữa bệnh |
Nguyễn Mạnh Phát |
H.:Yhọc,79 |
11 |
61 |
61/11 |
Hỏi đáp về bệnh dại |
Nguyễn Thị Hạnh |
H.:Yhọc,78 |
12 |
61 |
61/12 |
Bệnh chàm |
Lê Tử Văn |
H.:Yhọc,81 |
13 |
61 |
61/13 |
Khí Công |
Hoàng Bảo Châu |
H.:Yhọc,82 |
14 |
61 |
61/14 |
Cấp cứu ở đối tượng nhiều tuổi |
Nguyễn Thiện Thanh |
H.:GD,76 |
15 |
61 |
61/15 |
Xoa bóp dân tộc |
Hoàng Bảo Châu |
H.:Yhọc,81 |
16 |
61 |
61/16 |
Sử dụng vác xin và huyết thanh |
Nguyễn Trung Thành |
H.:GD,79 |
17 |
61 |
61/17 |
Tăng huyết Áp |
Phạm Khuê |
H.:GD,76 |
18 |
61 |
61/18 |
Một số bệnh nấm thường gặp ở người |
Nguyễn Thi Đào |
H.:Yhọc,81 |
19 |
61 |
61/19 |
Dự phòng các bệnh phụ khoa |
Nguyễn Huy Cận |
H.:Yhọc,81 |
20 |
61 |
61/20 |
Thường thức bệnh động kinh |
Trần Đình Xiêm |
H.:GD,77 |
21 |
61 |
61/21 |
Hỏi đáp về bệnh trẻ emT-2 |
Đặng Thường Kiệt |
H.:GD,77 |
22 |
61 |
61/22 |
Phương pháp dưỡng sinh |
Nguyễn Văn Hưởng |
H.:Yhọc,69 |
23 |
61 |
61/23 |
53 bài thuốc đông y |
|
H.:Yhọc,81 |
24 |
61 |
61/24 |
Cây thuốc gia đình |
Đỗ Duy bích |
H.:Yhọc,75 |
25 |
61 |
61/25 |
Điều trị phụ khoa đông y |
Trần Văn Ký |
H.:GD,77 |
26 |
61 |
61/26 |
Cấp cứu ngoại khoa |
BV Việt Đức |
H.:Yhọc,67 |
27 |
61 |
61/27 |
Cấp cứu tai mũi họng |
Lê Văn bích |
H.:GD,77 |
28 |
61 |
61/28 |
Cấp cứu nhi khoa |
ĐH Y khoa |
H.:GD,78 |
29 |
61 |
61/29 |
Tự trị bệnh bằng thuốc namvà toa căn bản |
Nguyễn Văn Hiền |
H.:GD,78 |
30 |
61 |
61/30 |
Hướng dẫn cấp cứu thông thường |
Hội chư thập đõVN |
H.:Yhọc,81 |
31 |
61 |
61/31 |
Những điều cần biết về bệnh tâm thần |
Trần Đình Xiêm |
H.:GD,77 |
32 |
61 |
61/32 |
Ho và thuốc ho |
Nguyễn Năng Kỳ |
H.:Yhọc,70 |
33 |
61 |
61/33 |
Phòng và chữa bệnh sốt xuất huyết do muỗi truyền nhiễm |
Bộ Y tế |
H.:Phụ nữ,86 |
34 |
61 |
61/34 |
Hải Thượng Lãn Ông khôn hóa thái chân |
Hải Thượng Lãn ông |
H.:Yhọc,81 |
35 |
61 |
61/35 |
Sinh con theo ý muốn |
|
H.:Yhọc,74 |
36 |
61 |
61/36 |
Những kỹ thuật cơ bản trong miễn dịch |
Vũ triệu An |
H.:KHKT,81 |
37 |
61 |
61/37 |
Săn sóc bệnh nhân mổ vùng bụng |
PhilipĐêtri |
H.:Yhọc,77 |
38 |
61 |
61/38 |
Một số chuyên đề y học T-3 |
Nguyễn Văn Hướng |
H.:Yhọc,77 |
39 |
61 |
61/40 |
Nuôi dạy trẻ |
Ban bảo vệ bà mẹ trẻ em |
H.:KHKT,79 |
40 |
61 |
61/41 |
Làm thế nào để sống lâu |
I-ÔN Booc-Đê-ia-nu |
H.:Yhọc,81 |
41 |
61 |
61/42 |
Siêu âm và ứng dụng |
Nguyễn Đăng Tạc |
H.:Yhọc,77 |
42 |
61 |
61/43 |
Điều trị loạn nhịp timbằng sốc điện |
Trần Đỗ Trinh |
H.:Yhọc,77 |
43 |
61 |
61/44 |
Egonomic |
W.T.Singletion |
H.:Yhọc76 |
44 |
61 |
61/45 |
Châm tê |
Hoàng Bảo Châu dịch |
H.:Yhọc,82 |
45 |
61 |
61/46 |
Nuôi dưỡng học ứng dụng và điều trị |
Đỗ Xuân Dục |
H.:Yhọc,82 |
46 |
61 |
61/47 |
Thuốc hóa dược |
Ngô Gia Trúc |
H.:Yhọc,81 |
47 |
61 |
61/48 |
Sản xuất thường dùng ở đơn vị cơ sở |
Đặng Hanh Khôi |
H.:Yhọc,82 |
48 |
61 |
61/49 |
Bào chế dược chính |
Ngô Gia Trúc |
H.:KHKT,80 |
49 |
61 |
61/50 |
Kết học y học cổ truyền với y học hiện đại trong lâm sàng |
Lê Nguyên Khánh |
H.:Yhọc,75 |
50 |
61 |
61/51 |
Các loài rắn độc ở Việt Nam |
Trần kiên |
H.:Yhọc,81 |
51 |
61 |
61/52 |
Sổ tay phòng chống dịch |
Bô y tế |
H.:Yhọc72 |
52 |
61 |
61/53 |
Sinh lý và bệnh hấp thụ |
Nguyễn Tài Lương |
H.:GD,78 |
53 |
61 |
61/54 |
Miễn dịch học |
Phêlich-Pie Meclen |
H.:Yhọc,81 |
54 |
61 |
61/55 |
Bệnh badzơdo với phẫu thuật |
Nguyễn khánh Dư |
H.:GD,79 |
55 |
61 |
61/56 |
Thực hành nhãn khoa T-1 |
|
H.:Yhọc,81 |
56 |
61 |
61/57 |
Điều trị nhi khoa đông y |
Trần Văn Kỳ |
H.:GD,77 |
57 |
61 |
61/58 |
Bàigiảng giải phẫu bệnh đại cương |
P.Dustin |
H.:GD,77 |
58 |
61 |
61/59 |
Nguyên lý môn giun tròn thú y T-1 |
K.I.Skriabin |
H.:Yhọc,82 |
59 |
61 |
61/60 |
Rèn luyện thể lực trẻ em |
Ban bảo vệ bà mẹ trẻ em |
H.:Yhọc,81 |
60 |
61 |
61/61 |
Bệnh da liễu T-1 |
|
H.:GD,76 |
61 |
61 |
61/62 |
Luyện tập lại thần kinh cơ của người lớn liệt nửa người |
A.Albert |
H.:Yhọc,82 |
62 |
61 |
61/63 |
Kỹ thuật điều trị gãy xương |
L.Boehler |
H.:GD,80 |
63 |
61 |
61/64 |
Những vấn đề hiện nay trong gan mật |
Hà Văn Mạo |
H.:Yhọc,81 |
64 |
61 |
61/65 |
Niệu học T-1 |
Ngô Gia Hy |
H.:Yhọc,78 |
65 |
61 |
61/66 |
Bồi dưỡng y học cổ truyền |
Bôä Y tê |
H.:Yhọc,79 |
66 |
61 |
61/67 |
Hồng nghĩa giác y thư |
Tuệ Tĩnh |
H.:Yhọc,75 |
67 |
61 |
61/68 |
Sinh lý lao động T-2 |
M.I.Vinogradop |
H.:Yhọc,82 |
68 |
61 |
61/69 |
Hằng số sinh học của người V-N |
Bôä Y tê |
H.:Yhọc,65 |
69 |
61 |
61/70 |
Chẩn đoán X quang lâm sàng |
Hoàng Sữ |
H.:Yhọc,76 |
70 |
61 |
61/71 |
Kỹ thuật nuôi trồng và chế biến dược liệu |
Nguyễn văn Lan |
H.:Yhọc,80 |
71 |
61 |
61/72 |
Kỹ thuật hiển vi thông thường |
|
H.:GD,77 |
72 |
61 |
61/73 |
Tâm thần học |
Ov.Kecrtcôt |
H.:Yhọc,81 |
73 |
61 |
61/74 |
Hệ thần kinh trung ương T-1 |
|
H.:Phụ nữ,77 |
74 |
61 |
61/75 |
Hệ thần kinh trung ương T-2 |
|
H.:Yhọc,77 |
75 |
61 |
61/76 |
Phụ nữ sức khỏe vẻ đẹp |
Thủy Tiên |
H.:Yhọc,81 |
76 |
61 |
61/77 |
Theo dõi và chăm sóc trẻ mới đẻ |
Nguyễn Cận |
H.:GD,93 |
77 |
61 |
761/8 |
Từ điển ngọai khoa (A-L) |
Lê Cao đàn |
H.:GD,93 |
78 |
61 |
61/79 |
Sida stop |
BGD và ĐT |
H.:GD,93 |
79 |
61 |
61/80 |
Sida vấn đề toàn cầu |
Mai Huy Bổng |
H.:GD,92 |
80 |
61 |
61/81 |
Sida với tuổi trẻ học đường |
Nguyễn Kỳ Anh |
H.:GD,01 |
81 |
61 |
61/82 |
Tìm hiểu về sida |
Nguyễn Kỳ Anh |
H.:GD,98 |
82 |
61 |
61/83 |
Chữa bệnh nan y |
Đức Hạnh |
H.:GD,98 |
83 |
61 |
61/84 |
Vệ sinh y học thể dục thể thao |
nông thị Hồng |
H.:Yhọc,99 |
84 |
61 |
61/85 |
Bàn tay với sức khoẻ con người |
Trang Chấn Tây |
H.:GD,00 |
85 |
61 |
61/86 |
At1lat giải phẫu người |
Frankh.Netter,MD |
H.:GD,01 |
86 |
61 |
61/87 |
Giải phẫu sinh lý người T1 |
Nguyễn Quang Mai |
H.:GD,01 |
87 |
61 |
61/88 |
Giải phẫu sinh lý người T1 |
Nguyễn Quang Mai |
H.:GD,98 |
88 |
61 |
61/89 |
Giải phẫu sinh lý người T2 |
Nguyễn Quang Mai |
H.:GD,01 |
89 |
61 |
61/90 |
Cây thuốc nam với sức khoẻ người dân tộc |
Nguyễn Hữu Đảng |
H.:GD,01 |
90 |
61 |
61/91 |
Giải phẫu sinh lý người T1 |
Nguyễn Quang Mai |
H:ĐHSP,04 |
91 |
61 |
61/92 |
Giải phẫu sinh lý người T2 |
Nguyễn Quang Mai |
H.:KHXH,71 |
92 |
61 |
61/93 |
Lý thuyếtdinh dưỡng |
Lương Thị Kim Tuyến |
H.:KHXH,69 |
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0