Hóa học (Số phân loại: 54)
Cập nhật lúc: 07/01/2015 15:56 0
Cập nhật lúc: 07/01/2015 15:56 0
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C XB |
1 |
54 |
54/1 |
Hướng dẫn ôn tập hóa học sơ cấp |
Nguyễn Đình chi |
H.:ĐHTHCN,70 |
2 |
54 |
54/2 |
Những qui luật cơ bản của hóa học |
Phạm Ngọc Thanh |
H.:KHKT,1977 |
3 |
54 |
54/3 |
Hóa Học hữu cơ |
0 |
H.:GD,1997 |
4 |
54 |
54/4 |
Cây đũa thần hóa học |
L.IA MACGOLIS |
H.:ĐHTHCN,70 |
5 |
54 |
54/5 |
Những truyện đố về hóa học |
Lê Mậu Quyền |
H.:GD,1974 |
6 |
54 |
54/6 |
Hoá học đại cương |
Nguyễn Văn Thoại |
H.:KHKT,1982 |
7 |
54 |
54/7 |
Phương pháp giảng dạy hóa học T2 |
Nguyễn Phước Hòa Tân |
H.:KHKT,1972 |
8 |
54 |
54/8 |
Tính toán công nghệ sản xuất các chất vô cơ |
A X.AOLOVENA |
H.:ĐHTHCN,82 |
9 |
54 |
54/9 |
Ứng dụng các chất đồng vị phóng xạ |
Đinh ngọc Lân |
H.:KHKT,1983 |
10 |
54 |
54/11 |
Hóa đại cương vô cơ T-1 |
Nguyễn Văn Minh |
H.:KHKT,1979 |
11 |
54 |
54/12 |
Cơ sở hóa sinh của vi sinh học công nghệ |
WOLFGANG FRITSCHE |
H.:GD,1997 |
12 |
54 |
54/13 |
Sợi hóa học và đời sống |
Nguyễn Quốc Tín |
H.:GD,1997 |
13 |
54 |
54/13 |
Hóa học trong nông nghiệp |
Võ Tường Huy |
H.:KHKT,1982 |
14 |
54 |
54/14 |
Tuyển tập các bài toán và bài tập hóa học |
Võ Tường Huy |
H.:GD,1970 |
15 |
54 |
54/15 |
Tổng hợp hóa học hữu cơ T-1 |
Đẵng như tại dịch |
H.:KHKT,1977 |
16 |
54 |
54/16 |
Hóa học phân tích định tính (phản ứng cation) |
N.IBLOC |
H.:GD,1996 |
17 |
54 |
54/17 |
Các sản phẩm hóa học được tạo ra từ đâu |
A.LAAVECBUC |
H.:GD,1976 |
18 |
54 |
54/18 |
Hóa lý nhiệt động lực học hóa học |
0 |
H.:GD,1977 |
19 |
54 |
54/19 |
Hóa học Phân tích P-1(lý thuyết cơ sở ) |
Nguyễn Tinh Dung dịch |
H.:GD,1983 |
20 |
54 |
54/20 |
Hóa miễn dịch học và sinh tổng hợp kháng thể |
FELIX HAUROWITZ |
H.:GD,1980 |
21 |
54 |
54/21 |
Đánh gía kiến thức hóahọc |
OxkotlaRova |
H.:GD,1980 |
22 |
54 |
54/22 |
Hóa học T-1 |
Phạm văn thái bs |
H.:ĐHTHCN,78 |
23 |
54 |
54/23 |
Hóa học (dùng trong các trườngTH chuyên nghiệp) |
Trần Đình Cúc |
H.:KHKT,1977 |
24 |
54 |
54/24 |
Lịch sử hóa học T-1 |
Nguyễn Đình Chi |
H.:GD,1979 |
25 |
54 |
54/25 |
Lý luận dạy hóa học T-1 |
Nguyễn Ngọc Quang |
H.:GD,1977 |
26 |
54 |
54/26 |
Các phương pháp toán học trong hóa học T-1 |
GALESIT-S.FENIO |
H.:GD,1978 |
27 |
54 |
54/27 |
Hóa lý nhiệt động lực học hóa học (phần cơ sở ) |
Nguyễn Đình Huề |
H.:GD,1977 |
28 |
54 |
54/28 |
Hóa sinh học |
Trần Ích |
H.:GD,1982 |
29 |
54 |
54/29 |
Hóa học trong công nghiệp thực phẩm |
A.F. NAMETNHICOV |
H.:GD,1971 |
30 |
54 |
54/30 |
Các Phương pháp hóa học phân tích T-1 |
G SACLO , |
H.:GD,1971 |
31 |
54 |
54/31 |
Hóa lý nhiệt động lực học P-2(dung dịch) |
Nguyễn Đình Huề |
H.:GD,1971 |
32 |
54 |
54/32 |
Phân tích định lượng T-3 phân tích bằng p.-p hóa lý |
V.N.ALECXEIEP |
H.:GD,1980 |
33 |
54 |
54/33 |
Phân tích định lượng T1 phân tích bằng trọng lượng |
V.N.ALECXEIEP |
H.:GD,1980 |
34 |
54 |
54/34 |
Tóm tắt hóa học sơ cấp T-1(hoá học đại cương ) |
A.TPILIPENCO |
H.:ĐHTHCN78 |
35 |
54 |
54/35 |
Tóm tắt hóa học sơ cấp T2 (hoá học vô cơ-hữu cơ ) |
A.TPILIPENCO |
H.:KHKT,76 |
36 |
54 |
54/36 |
Các phuơng pháp hóa phân tích T-2 |
G .saclô |
H.:GD,1979 |
37 |
54 |
54/37 |
Hóa chất tinh khiết |
LU.V.KARIAKIN |
H.:GD,1978 |
38 |
54 |
54/38 |
Bài tập hóa lý |
E.VKICLEPVA |
H.:KHKT,78 |
39 |
54 |
54/39 |
Một số bài tập hóa học cơ sở P-T dùng cho ôn tập |
Nguyễn Tinh Dung dịch |
H.:KHKT,78 |
40 |
54 |
54/40 |
Thuốc thử hữu cơ |
Nguyễn Trọng Biểu |
H.:KHKT,77 |
41 |
54 |
54/41 |
Sản xuất Alumin |
A.J LAINER |
H.:KHKT,78 |
42 |
54 |
54/42 |
Các phuơng pháp phân tích hóa học hữu cơT-1 |
HOUBEN WEIL |
H.:ĐHTHCN,80 |
43 |
54 |
54/43 |
Hóa kỹ thuật |
Trần Đình Cúc |
H.:KHKT,77 |
44 |
54 |
54/44 |
Cơ sở hóa học hữu cơ T-2 |
Phan Tống Sơn |
H.:GD,1972 |
45 |
54 |
54/45 |
Hóa Lý |
A.A JUKHOITXKI |
H.:GD,1973 |
46 |
54 |
54/46 |
Hóa Lý T-2 |
FARRINGTON PANIELS |
H.:KHKT,76 |
47 |
54 |
54/47 |
Hóa điện phản xạ trí nhớ |
Lê Quang Long |
H.:KHKT,78 |
48 |
54 |
54/48 |
Thực hành hóa học hữu cơ T-1 |
Phan Tống Sơn |
H.:ĐHTHCN74 |
49 |
54 |
54/49 |
Thực hành hóa học hữu cơ T-2 |
Phan Tống Sơn dịch |
H.:GD,1977 |
50 |
54 |
54/50 |
Lý thuyết điện tử trong hóa học hữu cơ T-1 |
Võ Thị Tri Túc |
H.:GD,1979 |
51 |
54 |
54/51 |
Câu hỏi và bài tập hóa lý |
La Đồng Minh |
H.:GD,1979 |
52 |
54 |
54/53 |
Cơ sơ ûlý thuyết hóa học hữu cơ T-2 |
Trần Quốc Sơn |
H.:THCN,79 |
53 |
54 |
54/53 |
Cấu tạo quan hệ giữacấu tạo và tính chất cơ chế phản ứng |
Vnalecxelep |
H.:GD,80 |
54 |
54 |
54/54 |
Cơ sở lý thuyết hóa học |
Nguyễn Đình Chi, chũ biên |
H.:GD,78 |
55 |
54 |
54/55 |
Cơ sở lý thuyết hóa học hữu cơ T-1(cơ chế phản ứng) |
0 |
1976 |
56 |
54 |
54/56 |
Hóa học phân tích P.1 (phần định tính T-1 |
Vũ Văn Lục |
1979 |
57 |
54 |
54/57 |
Phản ứng ôxy hóa khử |
0 |
H:GD,81 |
58 |
54 |
54/58 |
Hóa học phân tích P.1 (phần định tính T-2 |
0 |
H. GD,86 |
59 |
54 |
54/59 |
Hóa học phức chất |
F .BGLikina |
H.:GD,1979 |
60 |
54 |
54/60 |
Hóa học phân tích định tính,phản ứng cation |
N.IBLOC |
1977 |
61 |
54 |
54/61 |
Tóm tắt hóa học sơ cấp T-1(hoá học đại cương ) |
Tư Ngọc Aùnh dịch |
1977 |
62 |
54 |
54/62 |
Bài tập hóa lý |
Howbenweyl |
H.:GD,1979 |
63 |
54 |
54/63 |
Cơ sở lý thuyết hóa học |
Helmutstapf |
1977 |
64 |
54 |
54/64 |
Cơ sở lý thuyết hóa học hữu cơ T-1 QH giữa cấu tạovà t-c |
Vũ Văn Lục |
H.:GD,1979 |
65 |
54 |
54/65 |
Lý luận dạy học hóa học |
Aajukhovicxki |
H.:GD ,71 |
66 |
54 |
54/66 |
Hoá học phân tích |
Vũ Văn Lục |
H.:GD,1982 |
67 |
54 |
54/67 |
Phân tích định lượng T-3(phân tích hóa lý ) |
Lê Thị Vinh |
H.:ĐHGDCN,91 |
68 |
54 |
54/68 |
Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ T1 |
Nguyễn Cẫm Tú |
H.:ĐHGDCN,89 |
69 |
54 |
54/69 |
Đề thi TSĐHCĐmôn hóa |
|
|
70 |
54 |
54/70 |
Hướng dẫn giảiĐề thi TSĐHCĐmôn hóa T-3 |
|
1977 |
71 |
54 |
54/71 |
Hóa vô cơ T2 (các nguyên tố hoa học điển hình ) |
La đồng Minh |
H.:GD,1978 |
72 |
54 |
54/72 |
Thực hành và bài tập hóa hữu cơ |
Trần Quốc Sơn |
H,GD 96 |
73 |
54 |
54/73 |
Phân tử vận tốc phản ứng |
Lanicolaep |
H,GD 96 |
74 |
54 |
54/74 |
Hóa Lý T-1 |
Trần Văn Nhân |
H,GD 96 |
75 |
54 |
54/75 |
Hóa Vô Cơ |
Trần Văn Tùng |
H,GD 96 |
76 |
54 |
54/76 |
Hóa Hữu Cơ Hyđrôcacbon |
Nguyễn Trọng Thọ |
H,GD 96 |
77 |
54 |
54/77 |
Cơ sở lý thuyết hóa học .P-1(cấu tạo chất) |
Nguyễn Đình Chi |
H,GD 96 |
78 |
54 |
54/78 |
500 bài tập hóa học |
Đào Hữu Vinh |
ĐHKHTN96 |
79 |
54 |
54/79 |
Cơ sở lý thuyết hóa học .P-2(nhiệt động hoahọc ) |
Nguyễn Hạnh |
ĐHKHTN96 |
80 |
54 |
54/80 |
Thực tập hóa đại cương B |
Nibloc. dịch:Võ Duy Thanh |
H,GD 96 |
81 |
54 |
54/81 |
Thực tập hóa đại cương B(bài tập tường trình) |
Võ Duy Thanh |
ĐHKHTN96 |
82 |
54 |
54/82 |
Hóa Đại cương T-2 |
RenéDidier(bộ sưu tập) |
HCM 95 |
83 |
54 |
54/83 |
Hoá học trong nông ngjhiệp |
Dương Văn Đảm |
H,KHTN 96 |
84 |
54 |
54/84 |
Thực tập hóa lý |
Nguyễn Thị Phương Thoa |
H,KHTN 96 |
85 |
54 |
54/85 |
Giáo trình hóa sinh cơ bản |
Đồng Thị Thanh Thu |
H,GD 92 |
86 |
54 |
54/86 |
Phức chất cơ cấu và lý thuyết nối |
Trần Văn Tùng |
H,GD 96 |
87 |
54 |
54/87 |
Thực hành hóa hữu cơ T-1 |
Thái Doãn Tĩnh |
H,GD 96 |
88 |
54 |
54/88 |
Phân tích định tính :phản ứng Ion |
N.IBLOC |
H,GD 95 |
89 |
54 |
54/89 |
Hóa Đại cương |
Nguyễn Đức Chung |
ĐHQG 96 |
90 |
54 |
54/90 |
Thí nghiệm vui và ảo thuật hóa học |
Nguyễn Xuân Trương |
ĐHQG 96 |
91 |
54 |
54/91 |
Hóa học đại cương |
Đào Đình Thức |
TP.HCM,1997 |
92 |
54 |
54/92 |
Hóa phân tích các dung dịch và tin học |
Thái Doãn Tính |
|
93 |
54 |
54/93 |
Bài Tập trắc nghiệmhóa đạicương |
Nguyễn Đức Trung |
H.:GD,1997 |
94 |
54 |
54/95 |
Thực hành hóa hữu cơ T2 |
|
H.:GD,1997 |
95 |
54 |
54/96 |
Hóa Đại cương T-2(dịch từ tiếng Pháp) |
Nguyễn Đình Bảng :dịch |
H.:GD,1997 |
96 |
54 |
54/97 |
Hóa hữu cơ Hyđrôcac bon(10-11-12 ôn thi ĐH) |
Nguyẽân Trọng Thọ |
H.:GD,1997 |
97 |
54 |
54/98 |
Hóa Vô cơ phi kim(10-11-12 ôn thi ĐH) |
Nguyên Trọng Thọ |
H.:GD,1997 |
98 |
54 |
54/99 |
Cơ sở lý thuyết hóa học P-1(dùng chotrường đhkt) |
Nguyêän Đình Chi |
H.:GD,1997 |
99 |
54 |
54/100 |
Hóa Đại cương T-1(dịch từ tiếng Pháp) |
René DiDier |
H.:GD,1997 |
100 |
54 |
54/101 |
Hóa Đại cương T-3(dịch từ tiếng Pháp) |
René DiDier |
1996 |
101 |
54 |
54/102 |
Hóa Đại cương T-2(dịch từ tiếng Pháp) |
René DiDier |
TP.HCM:Trẻ,97 |
102 |
54 |
54/103 |
Hóa học vô cơ T-1(Lý thuyết đại cương về hóa ) |
Đồng thị Thanh Thu |
1992 |
103 |
54 |
54/104 |
Tuyển tập các bài tập hóa nâng cao |
Trần Thành Huế |
H,GD 96 |
104 |
54 |
54/105 |
Tuyển tập 126 bài toán hóa hữu cơ |
Thái Doãn Tĩnh |
HCM 95 |
105 |
54 |
54/106 |
Cơ sở hóa học |
RB Bucat -Minh Châu:dịch |
HCM 96 |
106 |
54 |
54/107 |
Phương pháp giải toán hóa hữu cơ |
Nguyễn Phúc Hoà Tân |
H,GD 97 |
107 |
54 |
54/108 |
Phương pháp giải toán hóa vô cơ |
Nguyễn Phúc Hoà Tân |
H,GD 97 |
108 |
54 |
54/109 |
Phương pháp giảng dạy môn hóa |
Lê Trọng Tín |
1997 |
109 |
54 |
54/110 |
Giáo trình hóa sinh học |
Phạm Thị Trân Châu |
H.:GD,1998 |
110 |
54 |
54/111 |
Cơ sở hóa học (dịch từ tiếng anh) |
RB Bucat -Minh Châu:dịch |
H.:GD,1998 |
111 |
54 |
54/112 |
Hóa vô cơ phần 2:Kim lọai lớp !0-11-12 |
Nguyễn Trọng Thọ |
|
112 |
54 |
54/113 |
phương pháp dạy môn hóa học ở phổ thông trung học . |
Lê Trọng Tín |
H,GD98 |
113 |
54 |
54/114 |
500 bài tập hóa học |
0 |
H,GD98 |
114 |
54 |
54/113 |
Thí nghiệm hóa học ở trường trung học cơ sở |
TRâànQuốc Đắc |
H,GD98 |
115 |
54 |
54/114 |
Hướng dẫn ôn luyện thi đ-h-c-đ môn hóa T1 tại chức |
Lê Mậu Quyền-Vũ Đào Thắng |
Trẻ HCM 97 |
116 |
54 |
54/115 |
Tuyển chọn những bài luyện thi đại học môn hóa |
Nguyễn Văn Thọai -Hữu Vinh |
Trẻ HCM 97 |
117 |
54 |
54/116 |
Hóa hữu cơ giải chi tiết100 câu hỏilý thuyết hóa vô cơ |
Nguyễn Phước Hòa Tân |
T,HCM 96 |
118 |
54 |
54/117 |
Hóa vô cơ giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ |
Nguyễn Phước Hòa Tân |
H,GD 98 |
119 |
54 |
54/118 |
Câu hỏi giáo khoa hóa học luyện thi đại học |
Võ Tường Huy |
ĐNãng 96 |
120 |
54 |
54/119 |
Câu hỏi giáo khoa hóa hữu cơ luyện thiđại học |
Quán Hán Thành |
H,GD 97 |
121 |
54 |
54/120 |
Tuyển tập 434 bài tóan hóa học luyện thi đại học |
Huỳnh Bé |
T,HCM97 |
122 |
54 |
54/121 |
Câu hỏi giáo khoa hóa đại cương và vô cơ luyện thi ĐH |
Quán Hán Thành |
Đ, Nai97 |
123 |
54 |
54/122 |
Các vấn đề căn bản hóa học luyện thi Đ H |
Võ Tường Huy |
Đ, Nai97 |
124 |
54 |
54/123 |
Phân loại và giải chi tiết câu hỏi lý thuyết hđc và vô cơ |
Võ Tường Huy |
H,GD 97 |
125 |
54 |
54/124 |
Phân loạivà giải chi tiết câu hỏi L-T hóa hữu cơ TS.ĐH |
Võ Tường Huy |
H,GD 98 |
126 |
54 |
54/125 |
H-D ôn luyện thi đh-cđ tại chức môn hóa T-2 |
Lê Mậu Quyền -Đào Thắng |
H,GD 96 |
127 |
54 |
54/126 |
Phương pháp dạy học môn hóa ở P-T trung học |
Lê Trọng Tín |
H,GD 98 |
128 |
54 |
54/127 |
Hóa đại cương ( dịch từ tiếng pháp) T-2 |
Rene Didier.Đình bảng :dịch |
H,GD 98 |
129 |
54 |
54/128 |
Hóa hữu cơ P-2 các chức hóa học (ôn thi Đ.H) |
Nguyễn Trọng Thọ |
H,GD99 |
130 |
54 |
54/129 |
Hóa vô cơ P-2 kim loại (ôn thi Đ-H) |
Nguyễn Trọng Thọ |
H,GD 1998 |
131 |
54 |
54/130 |
Phương pháp dạy học môn hóa ở phổ thông trung học |
Lê Trọng Tín |
H,GD99 |
132 |
54 |
54/130 |
thí nghiêm hoáhoc ỡ trương THCS |
Trần Quốc Đắc |
H,GD 98 |
133 |
54 |
54/131 |
Hoá công nghệ và môi trường ( CĐSP) |
Trần Thị Bích - Tiến Đạt |
H,GD 98 |
134 |
54 |
54/132 |
Cơ sở lý thuyết hóa học P2 (ĐHKT) |
Nguyễn Hanh |
H,GD 98 |
135 |
54 |
54/133 |
Hoá đại cương (bộ sưu tập lý hóa ) T-1 |
René DiDier(dịch từ Pháp) |
H,GD 98 |
136 |
54 |
54/134 |
Hoá đại cương (bộ sưu tập lý hóa ) T-2 |
Nguyễn Đình Bảng :dịch |
H,GD 98 |
137 |
54 |
54/135 |
Hoá đại cương (bộ sưu tập lý hóa ) T-3 |
Nguyễn Đình Bảng :dịch |
H,GD 98 |
138 |
54 |
54/136 |
Thực hành hóa hữu cơ T-2 (ĐHSPQG) |
Nguyễn Văn Tòng |
H,GD99 |
139 |
54 |
54/137 |
Cơ sở lý thuyết hóa học P1 (ĐHKT) cấu tạo chất |
|
H,GD99 |
140 |
54 |
54/138 |
Hóa học công nghệ và môi trường |
Trần Thị Bích |
H,GD 98 |
141 |
54 |
54/139 |
Hóa học vô cơ T-2 |
Hoàng Nhân |
H,GD99 |
142 |
54 |
54/140 |
Cơ sở lý thuyết các qúa trình hóa học |
Vũ Đăng Bộ |
H,GD 99 |
143 |
54 |
54/141 |
Cơ sở lý thuyết hóa học P-1 |
Nguyễn Đình Chi |
H, GD 98 |
144 |
54 |
54/142 |
Cơ sở lý thuyết hóa học P-2(ĐHKT) nhiệt động hóa học |
Nguyễn Hạnh |
H,GD99 |
145 |
54 |
54/143 |
Cơ sở hóa học |
RB Bucat -Minh Châu:dịch |
H,GD 99 |
146 |
54 |
54/144 |
Một số vấn đề chọn lọc của hóa học T-1 |
Nguyễn Duy Ái -Tinh Dung |
H,GD 99 |
147 |
54 |
54/145 |
Một số vấn đề chọn lọc của hóa học T-2 |
Nguyễn Duy Ái -Tinh Dung |
H,GD 98 |
148 |
54 |
54/146 |
Hóa học và sự ô nhiễm môi trường |
Nguyễn Đăng Bộ |
H,GD 97 |
149 |
54 |
54/147 |
Sổ tay hóa sơ cấp |
Atpilipenko-Lê TRí Kiên :dịch |
H.GD 00 |
150 |
54 |
54/148 |
H/D ôn luyện thi vào ĐHCĐ môn hóa hệ tại chức T-1 |
Lê Mậu Quyền |
H.GD 00 |
151 |
54 |
54/149 |
Phương pháp giảng dạy hóa học T.1 |
Nguyễn Cương |
H.GD 00 |
152 |
54 |
54/150 |
Phương pháp giảng dạy hóa học T.2 (cđsp) |
Nguyễn Cương |
H.GD 00 |
153 |
54 |
54/151 |
Hoá học đại cương T.1( cấu tạo chất ) |
Trần Thành Huế |
H.GD 00 |
154 |
54 |
54/152 |
Hoá vô cơ T.1(cđsp) |
Nguyễn Thế Ngôn |
H,GD 99 |
155 |
54 |
54/153 |
Hoá học phân tích ( cân bằng ion dung dịch) cđsp |
Nguyễn Tinh Dung |
H,GD 99 |
156 |
54 |
54/154 |
Cơ sở hóa học hữu cơ T1 |
Trần Quốc Sơn |
H.GD 00 |
157 |
54 |
54/155 |
Hoá học vô cơ T.1 |
Hoàng nhâm |
H.GD 00 |
158 |
54 |
54/156 |
Hoá học vô cơ T.2 |
Hoàng nhâm |
H.GD 00 |
159 |
54 |
54/157 |
Hoá học vô cơ T.3 |
Hoàng nhâm |
H,GD 99 |
160 |
54 |
54/158 |
Hóa sinh học ( nông nghiệp )cđsp |
Nguyễn Thị Hiền |
H,GD 99 |
161 |
54 |
54/159 |
Bài tập hóa đại cương |
Đào Đình Thức |
H.GD 00 |
162 |
54 |
54/160 |
Cơ sở hóa học hữu cơ T . 1 |
Trần Quốc Sơn |
H,GD 99 |
163 |
54 |
54/161 |
Giới thiệu đề thi tuyển sinhh môn hóa năm 2000-2001 |
Nguyễn Văn Toại |
H.GD 00 |
164 |
54 |
54/162 |
Bài tập hóa đại cương |
Đào Đình Thức |
H,GD 98 |
165 |
54 |
54/163 |
Hóa học phân tích P.3 |
Nguyễn Tinh Dung |
H.GD 00 |
166 |
54 |
54/164 |
Thực hành hóa học hữu cơ T.2 |
Nguyễn Văn Tòng |
H,GD 99 |
167 |
54 |
54/165 |
Cơ sở lý thuyết hóa học P.1 |
Nguyễn Đình Chi |
H.GD 00 |
168 |
54 |
54/166 |
Cơ sở lý thuyết hóa học P.2 |
Nguyễn Hạnh |
H.GD 00 |
169 |
54 |
54/167 |
Đề thi ôlimpic hóa học V-N quốc tế T.1 |
Phạm Đình Hiến |
H.GD 00 |
170 |
54 |
54/168 |
Đề thi ôlimpic hóa học V-N quốc tế T.2 |
Trần Thành Huế |
H.GD 00 |
171 |
54 |
54/169 |
Đề thi ôlimpic hóa học V-N quốc tế T.3 |
Nguyễn Trọng Thọ |
H.GD 00 |
172 |
54 |
54/170 |
Đề thi ôlimpic hóa học V-N quốc tế T.4 |
Đào Quốc Chiêu |
H.GD 00 |
173 |
54 |
54/171 |
Một số vấn đề chọnlọc của hóa học T.1 |
Nguyễn Duy Ái -Tinh Dung |
H.GD 01 |
174 |
54 |
54/172 |
Một số vấn đề chọnlọc của hóa học T.2 |
Nguyễn Duy Ái -Tinh Dung |
H.GD 01 |
175 |
54 |
54/173 |
Hoá vô cơ T 3 |
Hoàng Nhâm |
H.GD 01 |
176 |
54 |
54/174 |
Cơ sở hóa hữu cơ T 2 |
Trần Quốc Sơn |
H.GD 00 |
177 |
54 |
54/175 |
Cơ sở hóa hữu cơ T 3 |
Nguyễn Văn Tòng |
H.GD 00 |
178 |
54 |
54/176 |
Hóa sinh học |
Trần Thị Aùng |
H.GD 01 |
179 |
54 |
154/77 |
Hóa sinh học nông nghiệp |
Nguyễn Thị Hiền |
H.GD 01 |
180 |
54 |
54/178 |
PPDH hóa T1 |
Nguyễn Cương |
H.GD 01 |
181 |
54 |
54/179 |
PPDH hóa T2 |
Nguyễn Cương |
H.GD 01 |
182 |
54 |
54/180 |
PPDH hóa T3 |
Nguyễn Cương |
H.GD 01 |
183 |
54 |
54/181 |
Hoá học đại cương T1 |
Trần Thành Huế |
H.GD 00 |
184 |
54 |
54/182 |
Thực hành hóa học đại cương |
Hà Thị Ngọc Loan |
H.GD 00 |
185 |
54 |
54/183 |
Hoá vô cơ T1 |
Nguyễn Thế Ngôn |
H.GD 01 |
186 |
54 |
54/184 |
Hoá vô cơ T2 |
Trần Thị Đà |
H.GD 01 |
187 |
54 |
54/185 |
Hoá học phân tích cân bằng Ion |
Nguyễn Tinh Dung |
H.GD 01 |
188 |
54 |
54/186 |
Cơ sở hóa học hữu cơ T1 |
Trần Quốc Sơn |
H.GD 01 |
189 |
54 |
54/187 A |
Hóa vô cơ T1 |
Hoàng Nhâm |
H.:GD,00 |
190 |
54 |
54/188 |
Hóa vô cơ T2 |
Hoàng Nhâm |
H.:GD,00 |
191 |
54 |
54/189 |
Hóa vô cơ T1 |
Nguyễn Thế Ngôn |
H.:GD,01 |
192 |
54 |
54/190 |
Hóa vô cơ T2 |
Trần Thị Đà |
H.:GD,01 |
193 |
54 |
54/191 |
Cơ cở hóa học hữu cơ T1 |
Trần Quốc Sơn |
H.:GD,01 |
194 |
54 |
54/192 |
Hoá học năm thứ nhất |
Đào Qúi Chiêu dịch |
H.:GD,01 |
195 |
54 |
54/193 |
Hoá học năm thứ hai |
Từ Ngọc Anh |
H.:GD,01 |
196 |
54 |
54/194 |
Thực hành hoá đại cương |
Hà Thị Ngọc Loan |
H.:GD,01 |
197 |
54 |
54/195 |
Hóa học phân tích (cân bằng Ion trong dung dịch |
Nguyễn Tịnh Dung |
H.:GD,01 |
198 |
54 |
54/196 |
Hóa công nghệ và môi trường |
Trần Thị Bình |
H.:GD,01 |
199 |
54 |
54/197 |
Hoá đại cương T1(cấu tạo chất) |
Trần Thành Huế |
H.:GD,01 |
200 |
|
54/198 |
Hoá sinh học |
Trần Thị Aùng |
H.:GD,01 |
201 |
54 |
54/199 |
Hoá học vô cơ T1 |
Hoàng Nhâm |
H.:GD,01 |
202 |
54 |
54/200 |
Hoá học vô cơ T2 |
Hoàng Nhâm |
H.:GD,01 |
203 |
54 |
54/201 |
Hoá học vô cơ T3 |
Hoàng Nhâm |
H.:GD,01 |
204 |
54 |
54/202 |
Cơ sở hoá hữu cơ T1 |
Trần Quốc Sơn |
H.:GD,01 |
205 |
54 |
54/203 |
Cơ sở hoá hữu cơ T2 |
Trần Quốc Sơn |
H.:GD,01 |
206 |
54 |
54/204 |
Cơ sở hoá hữu cơ T3 |
Nguyễn Văn Tòng |
H.:GD,00 |
207 |
54 |
54/205 |
Hoá học vô cơ T2 |
Trần Thị Đà |
H.:GD,00 |
208 |
54 |
54/206 |
Hoá học vô cơ T1 |
Nguyễn Thế Ngôn |
H.:GD,01 |
209 |
54 |
54/207 |
Hoá sinh học (nông nghiệp) |
Nguyễn Thị Hiền |
H.:GD,98 |
210 |
54 |
54/208 |
Hoá học các hợp chất dị vòng |
Nguyễn Minh Thảo |
H.:GD,01 |
211 |
54 |
54/209 |
Cơ sở hoá lập thể |
Đặng Thị Tại |
H.:GD,01 |
212 |
54 |
54/210 |
PP dạy hóa học T1 |
Nguyễn Cương |
H.:GD,01 |
213 |
54 |
54/211 |
PP dạy hóa học T2 |
Nguyễn Cương |
H.:GD,98 |
214 |
54 |
54/212 |
PP dạy hóa học T3 |
Nguyễn Cương |
H.:GD,01 |
215 |
54 |
54/213 |
Thục hành hóa học hữu cơ T2 |
Nguyễn Văn Tòng |
H.:GD,02 |
216 |
54 |
54/214 |
Thí nghiệm hóa học ở trường THCS |
Trần Quốc Đắc |
H.:GD,00 |
217 |
54 |
54/215 |
Tuyển tập những bài toán ở trường THPT |
Phạm Văn Hoan |
H.:GD,01 |
218 |
54 |
54/216 |
Hoá học vô cơ T2 |
Trần Thị Đà |
H.:GD,02 |
219 |
54 |
54/217 |
Hoá học công nghệ và môi trường |
Trần Thị Bình |
H.:GD,01 |
220 |
54 |
54/218 |
Hoá học phân tích:Ph.3(các pp dung lượng hóa Học) |
Nguyễn Tịnh Dung |
H.:GD,02 |
221 |
54 |
54/219 |
Một số vấn đề về chọn lọc hóa học T1 |
Nguyễn Duy Aùi |
H.:GD,02 |
222 |
54 |
54/220 |
Thí nghiệm hóa học ở trường THCS |
Trần Quốc Đắc |
H.:GD,02 |
223 |
54 |
54/221 |
Các bài yoán hoá học ở trường THPT |
Ngô Ngọc An |
H.:GD,02 |
224 |
54 |
54/222 |
Bồi dưỡng hoá học ở trương THCS |
Vũ Anh Tuấn |
H.:GD,02 |
225 |
54 |
54/223 |
Hoá học phân tích:Ph.2(Phản ứng Ion) |
Nguyễn Tịnh Dung |
H.:GD,02 |
226 |
54 |
54/224 |
Một số vấn đề về chọn lọc hóa học T2 |
Nguyễn Duy Aùi |
H.:GD,02 |
227 |
54 |
54/225 |
Một số phản ứng của hợp chất hữu cơ |
Trần Quốc Sơn |
H.:GD,02 |
228 |
54 |
54/226 |
Tìm hiểu một số phái niệm hoá học cơ bản |
Đỗ Tất Hiển |
H.:GD,02 |
229 |
54 |
54/227 |
Truyện kể 109 nguyên tố hóa học |
Trần ngọc mai |
H.:GD,02 |
230 |
54 |
54/228 |
Một số vấn đề chọn lọc hoá học T3 |
Nguyễn Duy Aùi |
H.:GD,02 |
231 |
54 |
54/229 |
Lịch sử hoá học |
Hoàng Ngọc Cương |
H.:GD,02 |
232 |
54 |
54/230 |
350 bài hoá chọn lọc nâng cao 10 |
Ngô Ngọc An |
H.:GD,99 |
233 |
54 |
54/231 |
Tuyển tập đề olimpic 30-4 hóa học 11 lần 8 |
Trường Chuyên LHP |
H.:GD,01 |
234 |
54 |
54/232 |
Đốin xứng phân từ và ứng dụng lý thuyết nhóm trongHH |
Đào Dình Thức |
H.:GD,02 |
235 |
54 |
54/233 |
Hóa vô cơ T1 |
Hoàng Nhâm |
H.:GD,01 |
236 |
54 |
54/234 |
Giáo trình HH đại cương T1 |
Nguyễn văn Tấu |
H.:GD,01 |
237 |
54 |
54/235 |
Thực hành HH đại cương |
Hà Thị Ngọc Loan |
H.:GD,01 |
238 |
54 |
54/236 |
Cơ sở HH hữu cơ T1 |
Trần Quốc Sơn |
H.:GD,01 |
239 |
54 |
54/237 |
Cơ sở HH hữu cơ T2 |
Trần Quốc Sơn |
H.:GD,00 |
240 |
54 |
54/238 |
Cơ sở HH hữu cơ T3 |
Nguyễn Văn Tòng |
H.:GD,01 |
241 |
54 |
54/239 |
Hóa vô cơ T1 |
Nguyễn Thế Ngôn |
H.:GD,01 |
242 |
54 |
54/240 |
Hoá học phân tích cân bằng Ion |
Nguyễn Tinh Dung |
H.:GD,01 |
243 |
54 |
54/241 |
Hóa học đại cương T1 |
Trần Thành Huế |
H.:GD,01 |
244 |
54 |
54/242 |
PP dạy hóa T1 |
Nguyễn Cương |
H.:GD,01 |
245 |
54 |
54/243 |
PP dạy hóa T2 |
Nguyễn Cương |
H.:GD,01 |
246 |
54 |
54/244 |
PP dạy hóa T3 |
Nguyễn Cương |
H.:GD,01 |
247 |
54 |
54/245 |
Tổng hợp hữu cơ |
Nguyễn Minh Thảo |
H.:GD,01 |
248 |
54 |
54/246 |
Hóa học phân tích: cân bằng ion |
Nguyễ Tinh Dung |
H.:GD,99 |
249 |
54 |
54/247 |
Cơ sở HH hữu cơ T1 |
Trần Quốc Sơn |
H.:GD,01 |
250 |
54 |
54/248 |
BT hóa đại cương |
Đào Đình Thức |
H.:GD,01 |
251 |
54 |
54/249 |
PP dạy hóa T1 |
Nguyễn Cương |
H.:GD,01 |
252 |
54 |
54/250 |
PP dạy hóa T2 |
Nguyễn Cương |
H.:GD,02 |
253 |
54 |
54/251 |
PP dạy hóa T3 |
Nguyễn Cương |
H.:GD,02 |
254 |
54 |
54/252 |
Olimpic hóa Việt Nam và Quốc tế T5 |
Hoàng Minh Châu |
H.:GD,03 |
255 |
54 |
54/253 |
Một số vấn đề chọn lọc hoá học T3 |
nguyễn Duy Aùi |
H.:GD,03 |
256 |
54 |
54/254 |
Truyệ kể vê các nhà bác học hóa học |
nguyễn Duy Aùi |
H.:ĐHSP,03 |
257 |
54 |
54/255 |
Sổ tay kiến thức hóa học ở THPT |
Nguyễn Văn Thọai |
H.:ĐHQG,03 |
258 |
54 |
254/56 |
hoùa hóc vođ cô |
nguyễn trọng uyễn |
H .:GD ,03 |
259 |
54 |
54/257 |
giáo trình thưc tẫp hóa vô cơ |
Trịnh ngọc châu |
H .:GD ,03 |
260 |
54 |
54/258 |
Hóa học vô cơ.T.2 :Các nguyên tố điển hình |
Hoàng nhâm |
H .:ĐHQG,04 |
261 |
54 |
54/259 |
Hóa học vô cơ .T.1:Lý thuyết đại cương |
Hoàng nhâm |
H .:GD ,03 |
262 |
54 |
54/260 |
Thực tập hóa học đại cương |
Ngô sỹ lương |
H .:GD ,03 |
263 |
54 |
54/261 |
Cơ sở lý thuyết hóa học .P1 :Cấu tạo chất |
Nguyễn đình chi |
H .:GD ,03 |
264 |
54 |
54/262 |
Cơ sở lý thuyết hóa học .P2 :Nhiệt động lực học |
Nguyễn hạnh |
H .:GD ,03 |
265 |
54 |
54/263 |
Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học |
Vũ đăng độ |
H:ĐHSP,04 |
266 |
54 |
54/264 |
Hóa học phân tích.P2:Các phản ứng Ion |
Nguyễn tinh dung |
H:ĐHSP,04 |
267 |
54 |
54/265 |
Hoá học đại cương T2Cơ sở LT các QT HH |
Trần Hiệp Hải |
H:ĐHSP,04 |
268 |
54 |
54/266 |
Hoá học vô cơ T1 |
Nguyễn thế Ngân |
H:ĐHSP,04 |
269 |
54 |
54/267 |
Hoá học đại cương 3 (TH trong phòng thí nghiệm) |
Hồ Ngọc Loan |
H:ĐHSP,07 |
270 |
54 |
54/268 |
Hoá học đại cương 1.Cấu tạo chất) |
Tràn Thành Huế |
H:ĐHSP,07 |
271 |
54 |
54/269 |
Phương pháp dạy học hóa học T1 |
Nguyễn Cương |
H:ĐHSP,07 |
272 |
54 |
54/270 |
Hóa kỹ thuật đại cương |
Phùng Tiến Đạt |
H:ĐHSP,07 |
273 |
54 |
54/271 |
Cơ sở hóa học môi trường |
Phùng Tiến Đạt |
H:ĐHSP,07 |
274 |
54 |
54/272 |
Hóa học vô cơ T2 |
Trần Thị Đà |
H:ĐHSP,07 |
275 |
54 |
54/273 |
Thực hành hóa học vô cơ |
Nguyễn Thế Ngôn |
H:ĐHSP,07 |
276 |
54 |
54/274 |
Hóa học phân tích 1 cân bằng ion trong dung dịch |
Nguyễn Tinh Dung |
H:ĐHSP,07 |
277 |
54 |
54/275 |
Hóa học phân tích câu hỏi và bài tập cân bằng ion trong dung dịch |
Nguyễn Tinh Dung |
H:ĐHSP,07 |
278 |
54 |
54/276 |
GT cơ sở hóa học hữu cơ T2 |
Trần Quốc Sơn |
H:ĐHSP,07 |
279 |
54 |
54/277 |
Thực hành hóa học hữu cơ |
Lê Thị Anh Đào |
H:ĐHSP,07 |
280 |
54 |
54/278 |
GT cơ sở hóa học hữu cơ T1 |
Trần Quốc Sơn |
H:ĐHSP,07 |
281 |
54 |
54/279 |
GT phương pháp dạy học hóa học T3 |
Nguyễn Cương |
H:ĐHSP,07 |
282 |
54 |
54/280 |
GT phương pháp dạy học hóa học T2 |
Nguyễn Cương |
H:ĐHSP,07 |
283 |
54 |
54/281 |
GT hóa học phân tích các phương pháp định lượng hóa học |
Đoàn Thị Phương Diệp |
H:ĐHSP,07 |
284 |
54 |
54/282 |
GT bài tập hóa học hữu cơ T3 |
Trần Quốc Sơn |
H:ĐHSP,07 |
285 |
54 |
54/283 |
GT Bài tập hóa học vô cơ |
Nguyễn Thế Ngôn |
H:ĐHSP,07 |
286 |
54 |
54/284 |
GT hóa học phân tích hướng dẫn thực hành |
Nguyễn Thị Thu Nga |
H:ĐHSP,07 |
287 |
54 |
54/285 |
Những kinh nghiệm trong dạy học hóa học ở trường CĐSP |
Lê Duy An |
H.:GD,76 |
288 |
54 |
54/286 |
GT bài tạp hóa học vô cơ |
Nguyễn Thế Ngôn |
H.:GD,76 |
289 |
54 |
54/187 B |
Thực hiện kế hoạch đào tạo nghành hoá học |
Nguyễn Hữu Nhạc |
H:ĐHSP,07 |
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0